Hướng dẫn lập bảng cân đối kế toán theo thông tư 200

Hướng dẫn lập bảng cân đối kế toán theo thông tư 200

            Mẫu số B01-DN
            (Ban hành theo TT số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
           
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
(Tại ngày 31 tháng 12 năm 2015)
                Đơn vị tính : VNĐ
                 
TÀI SẢN
số
Thuyết
minh
Cách lấy số liệu
A B C 1
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 100     = 110+120+130+140+150 
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110     = 111+112 
1. Tiền 111    Dư Nợ TK 111, 112, 113 
2. Các khoản tương đương tiền 112    Dư Nợ TK 1281,1288 - Thời hạn gốc không quá 3 tháng 
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn  120    = 121+122+123 
1. Chứng khoán kinh doanh 121    Dư Nợ TK 121 - dưới 12 tháng 
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*) 122    Dư có 2291 (Ghi âm) - dưới 12 tháng 
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 123    Dự 1281, 1282, 1288 - MS112 
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130    =131+132+133+134+135+136+137+139 
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131    Dư Nợ chi tiết TK 131 - dưới 1 năm 
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 132    Dư Nợ chi tiết TK 331 - dưới 1 năm  
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133    Dư Nợ chi tiết TK 1362,1363,1368 - dưới 1 năm 
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134    Dư Nợ TK 337 
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 135    Dư Nợ chi tiết TK 1283 - dưới 1 năm 
6. Phải thu ngắn hạn khác 136    Dư Nợ chi tiết TK 1385, 1388, 334, 338, 141, 244 - dưới 1 năm 
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 137    Dư Có chi tiết TK 2293 - dưới 1 năm 
8. Tài sản thiếu chờ xử lý 139    Dư Nợ TK 1381 
IV. Hàng tồn kho 140    = 141+149 
1. Hàng tồn kho 141    Dư Nợ TK 151, 152, 153, 154, 155, 156, 157, 158 
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149    Dư Có chi tiết TK 2294 (Ghi âm) 
V. Tài sản ngắn hạn khác 150    = 151+152+154+158 
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151    Dư Nợ chi tiết TK 242 - dưới 12 tháng 
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 152    Dư Nợ TK 133 
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 153    Dư Nợ chi tiết TK 333 
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 154    Dư Nợ TK 171 
5. Tài sản ngắn hạn khác 155    Dư Nợ chi tiết TK 2288 - dưới 12 tháng 
B- TÀI SẢN DÀI HẠN 200    = 210+220+240+250+260 
I. Các khoản phải thu dài hạn 210    =211+212+213+214+215+216+219 
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211    Dư Nợ chi tiết TK 131 - trên 12 tháng 
2. Trả trước cho người bán dài hạn 212    Dư Nợ chi tiết TK 331 - trên 12 tháng  
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 213    Dư Nợ TK 1361 
4. Phải thu nội bộ dài hạn 214    Dư Nợ chi tiết TK 1362, 1363, 1368 - trên 12 tháng 
5. Phải thu về cho vay dài hạn 215    Dư Nợ chi tiết TK 1283 - trên 12 tháng 
6. Phải thu dài hạn khác 216    Dư Nợ chi tiết TK 1385, 1388, 334, 338, 141, 244 - dưới 12 tháng 
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219    Dư Có chi tiết TK 2293 - trên 12 tháng 
II. Tài sản cố định 220    = 221+224+227+230 
1. Tài sản cố định hữu hình 221    = 222+223 
     - Nguyên giá 222    Dư  Nợ TK 211 
     - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 223    Dư  Có TK 2141 
2. Tài sản cố định thuê tài chính 224    =225+226 
     - Nguyên giá 225    Dư  Nợ TK 212 
     - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 226    Dư  Có TK 2142 
3. Tài sản cố định vô hình 227    =228+229 
     - Nguyên giá 228    Dư  Nợ TK 213 
     - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 229    Dư  Có TK 2143 
III. Bất động sản đầu tư 230    =241+242 
1. Nguyên giá 231    Dư  Nợ TK 217 
2. Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 232    Dư  Có TK 2147 
IV. Tài sản dở dang dài hạn 240    =241+242 
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn 241    Dư Nợ chi tiết TK 154 và dư Có chi tiết TK 2294 - trên 12 tháng 
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 241    Dư Nợ TK 241 
V. Đầu tư tài chính dài hạn 250    = 251+252+253+254+255 
1. Đầu tư vào công ty con 251    Dư  Nợ TK 221 
2. Đầu tư vào công ty liên doanh liên kết 252    Dư  Nợ TK 222 
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 253    Dư  Nợ chi tiết TK 2281 
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (*) 254    Dư  Có chi tiết TK 2292 
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 255    Dư Nợ TK 1281, 1282, 1288 - trên 12 tháng 
VI. Tài sản dài hạn khác 260    = 261+262+268 
1. Chi phí trả trước dài hạn 261    Dư  Nợ chi tiết TK 242 - trên 12 tháng 
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262    Dư  Nợ TK 243 
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 263    Dư Nợ chi tiết TK 1534 và dư Có chi tiết TK 2294 - trên 12 tháng 
4. Tài sản dài hạn khác 268    Dư  Nợ chi tiết TK 2288 
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) 270    = 100+200 
                 
NGUỒN VỐN      
C- NỢ PHẢI TRẢ 300    = 310+330 
I. Nợ ngắn hạn 310   =311+312+313+314+315+316+317 +318 +319+320
1. Phải trả người bán ngắn hạn 311    Dư Có chi tiết TK 331 - dưới 12 tháng 
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 312    Dư Có chi tiết TK 131 - dưới 12 tháng 
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 313    Dư Có TK 333 - dưới 12 tháng 
4. Phải trả người lao động 314    Dư Có TK 334 - dưới 12 tháng 
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 315    Dư Có TK 335 - dưới 12 tháng 
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 316    Dư Có chi tiết TK 3362, 3363, 3368 - dưới 12 tháng 
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 317    Dư Có TK 337 
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 318    Dư Có chi tiết TK 3387 - dưới 12 tháng 
9. Phải trả ngắn hạn khác 319    Dư Có chi tiết TK 338, 138, 344 - dưới 12 tháng 
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 320    Dư Có chi tiết TK 341 và 34311  
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 321    Dư Có chi tiết TK 352 - dưới 12 tháng 
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 322    Dư Có của TK 353 
13. Quỹ bình ổn giá 323    Dư Có của TK 357 
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 324    Dư Có TK 171 
II. Nợ dài hạn 330    = 331+332+333+334+335+336+337 
1. Phải trả người bán dài hạn 331    Dư Có TK 331 - Thời hạn trên 12 tháng 
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 332    Dư Có chi tiết TK 131 - Thời hạn trên 12 tháng 
3. Chi phí phải trả dài hạn 333    Dư Có TK 335 - Thời hạn trên 12 tháng 
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 334    Dư Có chi tiết TK 3361 
5. Phải trả nội bộ dài hạn 335    Dư Có chi tiết TK 3362, 3363, 3368 - Thời hạn trên 12 tháng 
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 336    Dư Có chi tiết TK3387 - trên 12 tháng 
7. Phải trả dài hạn khác 337    Dư Có chi tiết TK 338, 344 - trên 12 tháng 
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 338    Dư Có chi tiết TK 341 và
Dư Có TK 34311 trừ (-) dư Nợ TK 34312 cộng (+) dư Có TK 34313. 
9. Trái phiếu chuyển đổi 339    Dư Có chi tiết của TK 3432  
10. Cổ phiếu ưu đãi 340    Dư Có chi tiết TK 41112 - chi tiết Nợ phải trả 
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 341    Dư Có TK 347 
12. Dự phòng phải trả dài hạn 342    Dư Có chi tiết TK 352 - trên 12 tháng 
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 343    Dư Có của TK 356 
D- VỐN CHỦ SỠ HỮU 400    = 410+430 
I. Vốn chủ sở hữu 410    = 411+412+413+414+415+416+417 +418+419+420+421 
1. Vốn góp của chủ sở hữu 411    Dư Có TK 4111 
     - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết     411a    Dư Có TK 41111 
     - Cổ phiếu ưu đãi         411b    Dư Có chi tiết TK 41112 
2. Thặng dư vốn cổ phần       412    Số dư TK 4112 (Dư Nợ: ghi âm) 
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu     413    Dư Có chi tiết TK 4113 
4. Vốn khác của chủ sở hữu       414    Dư Có Tài khoản 4118 
5. Cổ phiếu quỹ (*)         415    Dư Nợ TK 419 (ghi âm) 
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản       416    Số dư Có TK 412, (Dư Nợ: ghi âm) 
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái       417    Số dư Có TK 413 (Dư Nợ: ghi âm) 
8. Quỹ đầu tư phát triển       418    Dư Có TK 414 
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp     419    Dư Có TK 417 
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu     420    Dư Có TK 418 
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 421    Số dư TK 421 
     - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước   421a    Số Dư TK 4211 (Dư Nợ: ghi âm) 
     - LNST chưa phân phối kỳ này       421b    Số Dư TK 4212 (Dư Nợ: ghi âm) 
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB       422    Dư Có TK 441 
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430    = 431+432+433 
1. Nguồn kinh phí 431    Dư Có TK 461 - Dư Nợ TK 161 
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 432    Dư Có TK 466 
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400) 440    = 300+400 
                 
            Lập, ngày 30 tháng 03 năm 2021
Người lập biểu   Kế toán trưởng   Giám đốc
(Ký, họ tên)   (Ký, họ tên)   (Ký, họ tên, đóng dấu)